Page 218 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 218

74      (Tiếp theo) Vốn sản xuất kinh doanh (tổng tài sản) bình quân
                               hàng năm của các doanh nghiệp phân theo ngành kinh tế
                               (Cont.) Annual average capital of enterprises
                                by kinds of economic activity
                                                                             ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs

                                                                                             Sơ bộ
                                                                2015   2016    2017   2018    Prel.

                                                                                              2019

                         Vận tải đƣờng thuỷ - Water transport    0,6    23,0   50,8    26,1   31,5
                         Vận tải hàng không - Air transport        -      -       -      -       -
                         Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho vận tải
                         Warehousing and support activities for
                         transportation                         80,1    29,7   25,1    47,1   43,2

                         Bƣu chính và chuyển phát
                         Postal and courier activities             -      -       -      -       -

                        Dịch vụ lưu trú và ăn uống
                        Accommodation and food service activities   2.675,6  1.674,1  1.696,5  1.315,2  1.425,0

                         Dịch vụ lƣu trú - Accommodation      1.614,0   910,7  1.454,8   786,6   885,3
                         Dịch vụ ăn uống
                         Food and beverage service activities   1.061,6   763,3   227,8   528,6   539,7

                        Thông tin và truyền thông
                        Information and communication            2,8    11,5   13,9    15,3   17,6
                         Hoạt động xuất bản - Publishing activities   0,2   2,0   12,0   1,8   2,0

                         Hoạt động điện ảnh, sản xuất chƣơng trình
                         truyền hình, ghi âm và xuất bản âm nhạc
                         Motion picture, video and television programme
                         activities; sound recording and music publishing
                         activities                                -      -     1,2     0,6    0,9
                         Hoạt động phát thanh, truyền hình
                         Broadcasting and programming activities   -      -       -    11,9   13,2

                         Viễn thông - Telecommunication          2,4     9,4   10,5     0,5    0,8
                         Lập trình máy vi tính, dịch vụ tƣ vấn
                         và các hoạt động khác liên quan đến máy vi tính
                         Computer programming, consultancy
                         and related activities                  0,2     0,2    0,4     0,5    0,7

                         Hoạt động dịch vụ thông tin
                         Information service activities            -      -       -      -       -


                                                           218
   213   214   215   216   217   218   219   220   221   222   223