Page 217 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 217

74      (Tiếp theo) Vốn sản xuất kinh doanh (tổng tài sản) bình quân
                               hàng năm của các doanh nghiệp phân theo ngành kinh tế
                               (Cont.) Annual average capital of enterprises
                                by kinds of economic activity
                                                                             ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs

                                                                                             Sơ bộ
                                                                2015   2016    2017   2018    Prel.

                                                                                              2019

                         Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu hủy rác thải;
                         tái chế phế liệu
                         Waste collection, treatment and disposal
                         activities; materials recovery         71,7    53,5   65,4   136,2   141,5
                         Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải
                         khác - Remediation activities and other waste
                         management services                       -     0,0    2,4     4,6    3,2
                        Xây dựng - Construction               9.281,4  7.947,7  9.803,7  8.843,3  8.700,9

                         Xây dựng nhà các loại - Construction of buildings   3.648,8  1.839,4  3.907,0  4.644,2  4.815,1
                         Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
                         Civil engineering                    5.024,0  5.573,1  5.447,6  3.687,8  3.379,1

                         Hoạt động xây dựng chuyên dụng
                         Specialized construction activities   608,6   535,2   449,0   511,3   506,7

                        Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô,
                        xe máy và xe có động cơ khác
                        Wholesale and retail trade; repair of motor
                        vehicles and motorcycles              4.900,5  7.409,5  8.115,3  7.569,5  7.390,3

                         Bán, sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có
                         động cơ khác - Wholesale and retail trade;
                         repair of motor vehicles and motorcycles   238,7   338,7   300,4   268,6   291,5
                         Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động
                         cơ khác) - Wholesale trade (except of motor
                         vehicles and motorcycles)            3.682,7  6.078,9  6.596,3  5.884,9  5.607,5
                         Bán lẻ (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ
                         khác) - Retail trade (except of motor vehicles and
                         motorcycles)                          979,1   991,9  1.218,6  1.416,0  1.491,3
                        Vận tải, kho bãi - Transportation and storage   765,2   759,3   978,7   944,0   965,8

                         Vận tải đƣờng sắt, đƣờng bộ, đƣờng ống
                         Land transport, transport via railways, via
                         pipeline                              684,4   706,6   902,8   870,8   891,1


                                                           217
   212   213   214   215   216   217   218   219   220   221   222