Page 210 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 210

72      (Tiếp theo) Số lao động nữ trong các doanh nghiệp
                               tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế
                               (Cont.) Number of female employees in enterprises as of annual
                               31 Dec. by kinds of economic activity
                                                                                ĐVT: Ngƣời - Unit: Person

                                                                                             Sơ bộ
                                                                2015   2016    2017   2018    Prel.

                                                                                              2019

                        Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị
                        - xã hội, quản lý NN, an ninh, QP; bảo đảm xã
                        hội bắt buộc - Activities of communist Party,
                        socio-political organizations; public
                        administration and defence; compulsory
                        security                                   -      -       1      -       -

                         Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị -
                         xã hội, quản lý NN, an ninh, QP; bảo đảm xã hội
                         bắt buộc - Activities of communist Party, socio-
                         political organizations; public administration and
                         defence; compulsory security              -      -       1      -       -

                        Giáo dục và đào tạo - Education and training   -   28    73     55      61
                         Giáo dục và đào tạo
                         Education and training                    -     28      73     55      61
                        Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
                        Human health and social work activities    -      1       4     13      14
                         Hoạt động y tế - Human health activities   -     1       4     13      14

                         Hoạt động chăm sóc, điều dƣỡng tập trung
                         Residential care activities               -      -       -      -       -

                         Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung
                         Social work activities without accommodation   -   -     -      -       -

                        Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
                        Arts, entertainment and recreation       555    515     443    557     568
                         Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
                         Creative, art and entertainment activities   -   2       4      4       4
                         Hoạt động của thƣ viện, lƣu trữ, bảo tàng
                         và các hoạt động văn hóa khác
                         Libraries, archives, museums
                         and other cultural activities             3      4       5      5       5


                                                           210
   205   206   207   208   209   210   211   212   213   214   215