Page 214 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 214
Vốn sản xuất kinh doanh (tổng tài sản) bình quân hàng năm
74 của các doanh nghiệp phân theo ngành kinh tế
Annual average capital of enterprises
by kinds of economic activity
ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs
Sơ bộ
2015 2016 2017 2018 Prel.
2019
TỔNG SỐ - TOTAL 35.698,1 41.515,3 47.104,0 50.295,7 50.602,0
Kh c
Phân theo ngành cấp II B73
By secondery industrial activity
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thuỷ sản
Agriculture, forestry and fishing 1.061,0 1.327,5 1.742,5 2.403,1 2.257,8
Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
Agriculture and related service activities 678,7 835,9 1.121,2 1.777,1 1.605,9
Lâm nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
Forestry and related service activities 236,9 371,9 429,3 483,4 495,2
Khai thác và nuôi trồng thuỷ sản
Fishing and aquaculture 145,4 119,7 192,0 142,6 156,7
Khai khoáng - Mining and quarrying 1.880,9 2.023,1 2.825,0 3.146,5 2.838,4
Khai thác than cứng và than non
Mining of coal and lignite 55,9 2,2 189,1 7,7 8,9
Khai thác dầu thô và khí đốt tự nhiên
Extraction of crude petroleum and natural gas - - - - -
Khai thác quặng kim loại - Mining of metal ores 191,4 444,4 677,2 395,8 421,5
Khai thác quặng (Khai khoáng khác)
Other mining and quarrying 1.633,6 1.576,5 1.924,4 2.381,3 2.106,7
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng
Mining support service activities - - 34,4 361,7 301,3
Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing 9.762,6 11.161,7 12.849,0 13.846,6 14.281,1
Sản xuất, chế biến thực phẩm
Manufacture of food products 1.056,1 1.185,8 1.112,3 1.256,2 1.116,7
Sản xuất đồ uống - Manufacture of beverages 261,3 171,2 258,2 535,0 614,2
Sản xuất sản phẩm thuốc lá
Manufacture of tobacco products - - - - -
214