Page 212 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 212

73
                              Vốn sản xuất kinh doanh (tổng tài sản) bình quân hàng năm
                              của các doanh nghiệp phân theo loại hình doanh nghiệp
                              Annual average capital of enterprises by types of enterprise


                                                                                             Sơ bộ
                                                              2015    2016    2017    2018    Prel.
                                                                                              2019


                                                                      Tỷ đồng - Bill. dongs

                        TỔNG SỐ - TOTAL                    35.698,1  41.515,3  47.104,0  50.295,7  50.602,0


                        Doanh nghiệp Nhà nước
                        State owned enterprise              1.817,7   1.110,8   1.184,8   …     …

                            Trung ƣơng - Central            1.186,7   422,4   827,0     …       …

                            Địa phƣơng - Local               631,1   688,4   357,8      …       …


                        Doanh nghiệp ngoài Nhà nước
                        Non-State enterprise               27.998,8  33.292,7  38.631,3   …     …

                           Tập thể - Collective             1.089,6   776,1   1.314,3   …       …

                           Tƣ nhân - Private                 921,6   717,7   1.430,6    …       …

                           Công ty hợp danh - Collective name    -   1.320,5   0,0      …       …
                           Công ty TNHH - Limited Co.      13.328,3  11.561,9  16.179,3   …     …

                           Công ty cổ phần có vốn Nhà nƣớc
                           Joint stock Co. having capital of State   49,4   6,9   24,0   …      …

                           Công ty cổ phần không có vốn Nhà nƣớc
                           Joint stock Co. without capital of State   12.609,8  18.909,7  19.683,0   …   …

                        Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
                        Foreign investment enterprise       5.881,6   7.111,7   7.287,9   …     …

                           DN 100% vốn nƣớc ngoài
                           100% foreign capital             5.859,8   7.030,9   7.249,4   …     …

                           Doanh nghiệp liên doanh với nƣớc ngoài
                           Joint venture                      21,8    80,9    38,5      …       …




                                                           212
   207   208   209   210   211   212   213   214   215   216   217