Page 205 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 205
72 (Tiếp theo) Số lao động nữ trong các doanh nghiệp
tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Number of female employees in enterprises as of annual
31 Dec. by kinds of economic activity
ĐVT: Ngƣời - Unit: Person
Sơ bộ
2015 2016 2017 2018 Prel.
2019
Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản
phẩm quang học - Manufacture of computer,
electronic and optical products 5.183 5.319 6.143 5.599 5.811
Sản xuất thiết bị điện
Manufacture of electrical equipment 10 4 16 11 11
Sản xuất máy móc, thiết bị chƣa đƣợc
phân vào đâu
Manufacture of machinery and equipment n.e.c 4 - 1 - -
Sản xuất xe có động cơ, rơ moóc
Manufacture of motor vehicles; trailers and
semi-trailers 86 93 97 89 91
Sản xuất phƣơng tiện vận tải khác
Manufacture of other transport equipment 12 1 9 7 7
Sản xuất giƣờng, tủ, bàn, ghế
Manufacture of furniture 28 24 4 32 35
Công nghiệp chế biến, chế tạo khác
Other manufacturing 246 267 278 17 21
Sửa chữa, bảo dƣỡng và lắp đặt máy móc
và thiết bị - Repair and installation of machinery
and equipment - - 7 9 9
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước
nóng, hơi nước và điều hòa không khí
Electricity, gas, steam and air conditioning
supply 14 31 17 40 40
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nƣớc nóng
Electricity, gas, steam supply 14 31 17 40 40
Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý rác
thải, nước thải - Water supply; sewerage,
waste management and remediation activities 219 335 320 334 341
Khai thác, xử lý và cung cấp nƣớc
Water collection, treatment and supply 111 113 111 102 105
Thoát nƣớc và xử lý nƣớc thải
Sewerage and sewer treatment activities - - - - -
205