Page 207 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 207
72 (Tiếp theo) Số lao động nữ trong các doanh nghiệp
tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Number of female employees in enterprises as of annual
31 Dec. by kinds of economic activity
ĐVT: Ngƣời - Unit: Person
Sơ bộ
2015 2016 2017 2018 Prel.
2019
Vận tải đƣờng thuỷ - Water transport - 4 3 7 7
Vận tải hàng không - Air transport - - - - -
Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho vận tải
Warehousing and support activities for
transportation 68 112 94 59 59
Bƣu chính và chuyển phát
Postal and courier activities - - - - -
Dịch vụ lưu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities 294 368 401 435 452
Dịch vụ lƣu trú - Accommodation 216 275 326 346 361
Dịch vụ ăn uống
Food and beverage service activities 78 93 75 89 91
Thông tin và truyền thông
Information and communication 6 47 21 14 18
Hoạt động xuất bản - Publishing activities - 1 2 1 1
Hoạt động điện ảnh, sản xuất chƣơng trình
truyền hình, ghi âm và xuất bản âm nhạc
Motion picture, video and television programme
activities; sound recording and music publishing
activities - - 2 - -
Hoạt động phát thanh, truyền hình
Broadcasting and programming activities - - - 10 9
Viễn thông - Telecommunication 2 44 15 1 5
Lập trình máy vi tính, dịch vụ tƣ vấn
và các hoạt động khác liên quan đến máy vi tính
Computer programming, consultancy
and related activities 4 2 2 2 3
Hoạt động dịch vụ thông tin
Information service activities - - - - -
207