Page 206 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 206

72      (Tiếp theo) Số lao động nữ trong các doanh nghiệp
                               tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế
                               (Cont.) Number of female employees in enterprises as of annual
                               31 Dec. by kinds of economic activity
                                                                                ĐVT: Ngƣời - Unit: Person

                                                                                             Sơ bộ
                                                                2015   2016    2017   2018    Prel.

                                                                                              2019

                         Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu hủy rác thải;
                         tái chế phế liệu
                         Waste collection, treatment and disposal
                         activities; materials recovery          108    220     205    231     235
                         Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải
                         khác - Remediation activities and other waste
                         management services                       -      2       4      1       1
                        Xây dựng - Construction                2.583   2.228   2.274   2.193   2.207
                         Xây dựng nhà các loại - Construction of buildings   897   758   1.019   1.128   1.135

                         Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
                         Civil engineering                     1.548   1.205   1.089   934     941
                         Hoạt động xây dựng chuyên dụng
                         Specialized construction activities     138    265     166    131     131

                        Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô,
                        xe máy và xe có động cơ khác
                        Wholesale and retail trade; repair of motor
                        vehicles and motorcycles               1.775   2.116   1.813   1.679   1.741

                         Bán, sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có
                         động cơ khác - Wholesale and retail trade;
                         repair of motor vehicles and motorcycles   112   119    99    106     115

                         Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động
                         cơ khác) - Wholesale trade (except of motor
                         vehicles and motorcycles)               917   1.241    925    825     861
                         Bán lẻ (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ
                         khác) - Retail trade (except of motor vehicles and
                         motorcycles)                            746    756     789    748     765

                        Vận tải, kho bãi - Transportation and storage   283   286   316   278   281
                         Vận tải đƣờng sắt, đƣờng bộ, đƣờng ống
                         Land transport, transport via railways, via
                         pipeline                                215    170     219    212     215



                                                           206
   201   202   203   204   205   206   207   208   209   210   211