Page 208 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 208

72      (Tiếp theo) Số lao động nữ trong các doanh nghiệp
                               tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế
                               (Cont.) Number of female employees in enterprises as of annual
                               31 Dec. by kinds of economic activity
                                                                                ĐVT: Ngƣời - Unit: Person

                                                                                             Sơ bộ
                                                                2015   2016    2017   2018    Prel.

                                                                                              2019

                        Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
                        Financial, banking and insurance activities   64   76    65     66      68
                         Hoạt động dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm
                         và bảo hiểm xã hội) - Financial service activities
                         (except insurance and pension funding)   24     24      34     33      35

                         Bảo hiểm, tái bảo hiểm và bảo hiểm xã hội
                         (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc)
                         Insurance, reinsurance and pension funding
                         (except compulsory social security)      31     15      18     17      17

                         Hoạt động tài chính khác
                         Other financial activities                9     37      13     16      16

                        Hoạt động kinh doanh bất động sản
                        Real estate activities                   139     93     167    124     125

                         Hoạt động kinh doanh bất động sản
                         Real estate activities                  139     93     167    124     125

                        Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
                        Professional, scientific and technical activities   470   427   361   438   440

                         Hoạt động pháp luật, kế toán và kiểm toán
                         Legal and accounting activities           6     19      17     14      15

                         Hoạt động của trụ sở văn phòng; hoạt động
                         tƣ vấn quản lý - Activities of head office;
                         management consultancy activities         -      -       3      2       2
                         Hoạt động kiến trúc; kiểm tra và phân tích
                         kỹ thuật - Architectural and engineering
                         activities; technical testing and analysis   449   398   323   401    401

                         Nghiên cứu khoa học và phát triển
                         Scientific research and development       -      -       7      4       6

                         Quảng cáo và nghiên cứu thị trƣờng
                         Advertising and market research          15      8       7      9       9



                                                           208
   203   204   205   206   207   208   209   210   211   212   213