Page 209 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 209

72      (Tiếp theo) Số lao động nữ trong các doanh nghiệp
                               tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế
                               (Cont.) Number of female employees in enterprises as of annual
                               31 Dec. by kinds of economic activity
                                                                                ĐVT: Ngƣời - Unit: Person

                                                                                             Sơ bộ
                                                                2015   2016    2017   2018    Prel.

                                                                                              2019

                         Hoạt động chuyên môn, khoa học
                         và công nghệ khác - Other professional,
                         scientific and technical activities       -      2       4      8       7
                         Hoạt động thú y
                         Veterinary activities                     -      -       -      -       -

                        Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
                        Administrative and support service activities   171   114   230   329   340

                         Cho thuê máy móc, thiết bị (không kèm ngƣời
                         điều khiển); cho thuê đồ dùng cá nhân và gia
                         đình; cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
                         Renting and leasing of machinery and
                         equipment (without operator); of personal and
                         household goods; of no financial intangible
                         assets                                   17     16      13     10      11
                         Hoạt động dịch vụ lao động và việc làm
                         Employment activities                    33     17     101    225     231

                         Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh tua
                         du lịch và các dịch vụ hỗ trợ khác
                         Travel agency, tour operator and other
                         reservation service activities           21     12      15     19      19
                         Hoạt động điều tra bảo đảm an toàn
                         Security and investigation activities     6      4      20      9       9

                         Hoạt động dịch vụ liên quan đến nhà cửa,
                         công trình và cảnh quan
                         Service to buildings and landscape activities   78   61   75   61      65
                         Hoạt động hành chính, hỗ trợ văn phòng
                         và các hoạt động hỗ trợ kinh doanh khác
                         Office administrative and support activities;
                         other business support service activities   16   4       6      5       5


                                                           209
   204   205   206   207   208   209   210   211   212   213   214