Page 203 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 203

Số lao động nữ trong các doanh nghiệp
                        72    tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế

                              Number of female employees in enterprises as of annual 31 Dec.
                              by kinds of economic activity

                                                                                ĐVT: Ngƣời - Unit: Person
                                                                                             Sơ bộ
                                                                2015   2016    2017   2018    Prel.

                                                                                              2019

                        TỔNG SỐ - TOTAL                        22.820   23.714   25.865   25.347   26.034

                        Phân theo ngành cấp II
                        By secondery industrial activity
                        Nông nghiệp, lâm nghiệp và thuỷ sản
                        Agriculture, forestry and fishing        752    993   1.068    947     961
                         Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
                         Agriculture and related service activities   649   870   937   847    855

                         Lâm nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
                         Forestry and related service activities   97   116     102     81      85
                         Khai thác và nuôi trồng thuỷ sản
                         Fishing and aquaculture                   6      7      29     19      21
                        Khai khoáng - Mining and quarrying       204    296     290    333     336
                         Khai thác than cứng và than non
                         Mining of coal and lignite                8      -      17      8      10
                         Khai thác dầu thô và khí đốt tự nhiên
                         Extraction of crude petroleum and natural gas   -   -    -      -       -

                         Khai thác quặng kim loại - Mining of metal ores   22   20   19   13    14
                         Khai thác quặng (Khai khoáng khác)
                         Other mining and quarrying              174    276     241    308     308

                         Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng
                         Mining support service activities         -      -      13      4       4
                        Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing   15.270   15.749   17.981   17.490   18.021
                         Sản xuất, chế biến thực phẩm
                         Manufacture of food products            625    624     675    717     723
                         Sản xuất đồ uống - Manufacture of beverages   63   38   50     78      81
                         Sản xuất sản phẩm thuốc lá
                         Manufacture of tobacco products           -      -       -      -       -





                                                           203
   198   199   200   201   202   203   204   205   206   207   208