Page 200 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 200

70
                              Tổng số lao động trong các doanh nghiệp tại thời điểm 31/12
                              hàng năm phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
                              Number of employees in enterprises as of annual 31 Dec.
                               by district

                                                                                ĐVT: Ngƣời - Unit: Person
                                                                                             Sơ bộ
                                                       2015      2016     2017      2018      Prel.
                                                                                              2019


                        TỔNG SỐ - TOTAL               45.874   46.907    49.799    50.611   51.090

                        Thành phố Hòa Bình
                        Hoa Binh city                 19.775   19.356    20.377    20.068   19.685

                        Huyện Đà Bắc
                        Da Bac district                 602       507      505       601       621
                        Huyện Kỳ Sơn
                        Ky Son district               1.269     1.371     1.533     1.590    1.601
                        Huyện Lƣơng Sơn
                        Luong Son district            13.818   16.523    18.125    17.959   18.083
                        Huyện Kim Bôi
                        Kim Boi district                968     1.184     1.059     1.128    1.163

                        Huyện Cao Phong
                        Cao Phong district              546       666      675      1.032    1.078

                        Huyện Tân Lạc
                        Tan Lac district                941       911      864      1.188    1.235

                        Huyện Mai Châu
                        Mai Chau district             2.261     1.692      936      1.187    1.201

                        Huyện Lạc Sơn
                        Lac Son district              1.126     1.002     1.365     1.902    2.131
                        Huyện Yên Thủy
                        Yen Thuy district             2.011     1.494     2.119     1.852    1.905
                        Huyện Lạc Thủy
                        Lac Thuy district             2.557     2.201     2.241     2.104    2.387







                                                           200
   195   196   197   198   199   200   201   202   203   204   205