Page 199 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 199

69      (Tiếp theo) Tổng số lao động trong các doanh nghiệp
                               tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế
                               (Cont.) Number of employees in enterprises as of annual 31 Dec.
                               by kinds of economic activity
                                                                                ĐVT: Ngƣời - Unit: Person

                                                                                             Sơ bộ
                                                                2015   2016    2017   2018    Prel.
                                                                                              2019

                         Hoạt động xổ số, cá cƣợc và đánh bạc
                         Lottery activities, gambling and betting activities   69   79   83   88   84

                         Hoạt động thể thao, vui chơi và giải trí
                         Sports activities and amusement
                         and recreation activities               699    564     475    634     516
                        Hoạt động dịch vụ khác
                        Other service activities                  35     21      51     56      61
                         Hoạt động của các hiệp hội, tổ chức khác
                         Activities of other membership organizations   8   2     -      -       -

                         Sửa chữa máy vi tính, đồ dùng cá nhân
                         và gia đình - Repair of computers and personal
                         and household goods                      17     12      12     18      20
                         Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác
                         Other personal service activities        10      7      39     38      41
                        Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ
                        gia đình, sản xuất sản phẩm vật chất
                        và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình
                        Activities of households as employers;
                        undifferentiated goods and services producing
                        activities of households for own use       -      -       -      -       -

                         Hoạt động làm thuê các công việc gia đình
                         trong các hộ gia đình
                         Activities of households as employers     -      -       -      -       -















                                                           199
   194   195   196   197   198   199   200   201   202   203   204