Page 198 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 198

69      (Tiếp theo) Tổng số lao động trong các doanh nghiệp
                               tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế
                               (Cont.) Number of employees in enterprises as of annual 31 Dec.
                               by kinds of economic activity
                                                                                ĐVT: Ngƣời - Unit: Person

                                                                                             Sơ bộ
                                                                2015   2016    2017   2018    Prel.
                                                                                              2019

                        Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị
                        - xã hội, quản lý NN, an ninh, QP; bảo đảm xã
                        hội bắt buộc - Activities of communist Party,
                        socio-political organizations; public
                        administration and defence; compulsory
                        security                                   -      -       8      -       -
                         Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị -
                         xã hội, quản lý NN, an ninh, QP; bảo đảm xã hội
                         bắt buộc - Activities of communist Party, socio-
                         political organizations; public administration and
                         defence; compulsory security              -      -       8      -       -
                        Giáo dục và đào tạo - Education and training   3   33   100     76      75
                         Giáo dục và đào tạo
                         Education and training                    3     33     100     76      75
                        Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
                        Human health and social work activities    6      4      14     28      27
                         Hoạt động y tế - Human health activities   6     4       9     23      22
                         Hoạt động chăm sóc, điều dƣỡng tập trung
                         Residential care activities               -      -       5      5       5
                         Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung
                         Social work activities without accommodation   -   -     -      -       -
                        Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
                        Arts, entertainment and recreation       778    655     575    756     623
                         Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
                         Creative, art and entertainment activities   -   4       6      6       6
                         Hoạt động của thƣ viện, lƣu trữ, bảo tàng
                         và các hoạt động văn hóa khác
                         Libraries, archives, museums
                         and other cultural activities            10      8      11     28      17



                                                           198
   193   194   195   196   197   198   199   200   201   202   203