Page 195 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 195

69      (Tiếp theo) Tổng số lao động trong các doanh nghiệp
                               tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế
                               (Cont.) Number of employees in enterprises as of annual 31 Dec.
                               by kinds of economic activity
                                                                                ĐVT: Ngƣời - Unit: Person

                                                                                             Sơ bộ
                                                                2015   2016    2017   2018    Prel.
                                                                                              2019

                         Vận tải đƣờng thuỷ - Water transport      1     23      20     27      24
                         Vận tải hàng không - Air transport        -      -       -      -       -

                         Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho vận tải
                         Warehousing and support activities for
                         transportation                          359    487     398    291     351
                         Bƣu chính và chuyển phát
                         Postal and courier activities             -      -       -      -       -

                        Dịch vụ lưu trú và ăn uống
                        Accommodation and food service activities   533   635   698    828     788

                         Dịch vụ lƣu trú - Accommodation         371    458     566    602     563
                         Dịch vụ ăn uống
                         Food and beverage service activities    162    177     132    226     225
                        Thông tin và truyền thông
                        Information and communication             16     64      62     51      60
                         Hoạt động xuất bản - Publishing activities   1   4       5      6       6

                         Hoạt động điện ảnh, sản xuất chƣơng trình
                         truyền hình, ghi âm và xuất bản âm nhạc
                         Motion picture, video and television programme
                         activities; sound recording and music publishing
                         activities                                -      -       5      3       4
                         Hoạt động phát thanh, truyền hình
                         Broadcasting and programming activities   -      -       -     35      41
                         Viễn thông - Telecommunication            7     55      42      2       3

                         Lập trình máy vi tính, dịch vụ tƣ vấn và các hoạt
                         động khác liên quan đến máy vi tính - Computer
                         programming, consultancy and related activities   8   5   10    5       6
                         Hoạt động dịch vụ thông tin
                         Information service activities            -      -       -      -       -


                                                           195
   190   191   192   193   194   195   196   197   198   199   200