Page 196 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 196
69 (Tiếp theo) Tổng số lao động trong các doanh nghiệp
tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Number of employees in enterprises as of annual 31 Dec.
by kinds of economic activity
ĐVT: Ngƣời - Unit: Person
Sơ bộ
2015 2016 2017 2018 Prel.
2019
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking and insurance activities 105 118 117 126 125
Hoạt động dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm
và bảo hiểm xã hội) - Financial service activities
(except insurance and pension funding) 49 45 73 65 65
Bảo hiểm, tái bảo hiểm và bảo hiểm xã hội
(trừ bảo đảm xã hội bắt buộc)
Insurance, reinsurance and pension funding
(except compulsory social security) 47 22 23 28 31
Hoạt động tài chính khác
Other financial activities 9 51 21 33 29
Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities 292 266 451 354 378
Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities 292 266 451 354 378
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
Professional, scientific and technical activities 1.647 1.473 1.282 1.426 1.413
Hoạt động pháp luật, kế toán và kiểm toán
Legal and accounting activities 17 38 30 31 34
Hoạt động của trụ sở văn phòng; hoạt động
tƣ vấn quản lý - Activities of head office;
management consultancy activities 3 - 5 7 6
Hoạt động kiến trúc; kiểm tra và phân tích
kỹ thuật - Architectural and engineering
activities; technical testing and analysis 1.553 1.405 1.193 1.321 1.305
Nghiên cứu khoa học và phát triển
Scientific research and development - - 13 8 9
Quảng cáo và nghiên cứu thị trƣờng
Advertising and market research 74 27 15 25 28
196