Page 197 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 197
69 (Tiếp theo) Tổng số lao động trong các doanh nghiệp
tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Number of employees in enterprises as of annual 31 Dec.
by kinds of economic activity
ĐVT: Ngƣời - Unit: Person
Sơ bộ
2015 2016 2017 2018 Prel.
2019
Hoạt động chuyên môn, khoa học
và công nghệ khác
Other professional, scientific and technical
activities - 3 26 34 31
Hoạt động thú y
Veterinary activities - - - - -
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
Administrative and support service activities 333 228 373 534 534
Cho thuê máy móc, thiết bị (không kèm ngƣời
điều khiển); cho thuê đồ dùng cá nhân và gia
đình; cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
Renting and leasing of machinery and
equipment (without operator); of personal and
household goods; of no financial intangible
assets 59 50 40 28 33
Hoạt động dịch vụ lao động và việc làm
Employment activities 97 32 115 310 316
Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh
tua du lịch và các dịch vụ hỗ trợ khác
Travel agency, tour operator and other
reservation service activities 43 37 26 43 37
Hoạt động điều tra bảo đảm an toàn
Security and investigation activities 11 28 88 56 55
Hoạt động dịch vụ liên quan đến nhà cửa,
công trình và cảnh quan
Service to buildings and landscape activities 89 68 82 67 62
Hoạt động hành chính, hỗ trợ văn phòng
và các hoạt động hỗ trợ kinh doanh khác
Office administrative and support activities;
other business support service activities 34 13 22 30 31
197