Page 193 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 193

69      (Tiếp theo) Tổng số lao động trong các doanh nghiệp
                               tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế
                               (Cont.) Number of employees in enterprises as of annual 31 Dec.
                               by kinds of economic activity
                                                                                ĐVT: Ngƣời - Unit: Person

                                                                                             Sơ bộ
                                                                2015   2016    2017   2018    Prel.
                                                                                              2019

                         Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản
                         phẩm quang học - Manufacture of computer,
                         electronic and optical products       6.235   6.990   8.095   7.861   8.061
                         Sản xuất thiết bị điện
                         Manufacture of electrical equipment      25     24      55     42      51

                         Sản xuất máy móc, thiết bị chƣa đƣợc
                         phân vào đâu
                         Manufacture of machinery and equipment n.e.c   9   -     6      -       -
                         Sản xuất xe có động cơ, rơ moóc
                         Manufacture of motor vehicles; trailers and
                         semi-trailers                           186    215     207    211     209
                         Sản xuất phƣơng tiện vận tải khác
                         Manufacture of other transport equipment   50   22      39     48      51
                         Sản xuất giƣờng, tủ, bàn, ghế
                         Manufacture of furniture                133    113      27     90      91

                         Công nghiệp chế biến, chế tạo khác
                         Other manufacturing                     271    321     369     69      72
                         Sửa chữa, bảo dƣỡng và lắp đặt máy móc
                         và thiết bị - Repair and installation of machinery
                         and equipment                             -      -      24     35      41

                        Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước
                        nóng, hơi nước và điều hòa không khí
                        Electricity, gas, steam and air conditioning
                        supply                                   146    188     121    198     185
                         Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nƣớc nóng
                         Electricity, gas, steam supply          146    188     121    198     185
                        Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý rác
                        thải, nước thải - Water supply; sewerage,
                        waste management and remediation activities   637   716   690   705    733
                         Khai thác, xử lý và cung cấp nƣớc
                         Water collection, treatment and supply   367   374     359    344     367


                                                           193
   188   189   190   191   192   193   194   195   196   197   198