Page 191 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 191

Tổng số lao động trong các doanh nghiệp tại thời điểm 31/12
                        69    hàng năm phân theo ngành kinh tế

                              Number of employees in enterprises as of annual 31 Dec.
                              by kinds of economic activity

                                                                                ĐVT: Ngƣời - Unit: Person
                                                                                             Sơ bộ
                                                                2015   2016    2017   2018    Prel.
                                                                                              2019

                                  TỔNG SỐ - TOTAL              45.874   46.907   49.799   50.611   51.090

                        Phân theo ngành cấp II
                        By secondery industrial activity

                        Nông nghiệp, lâm nghiệp và thuỷ sản
                        Agriculture, forestry and fishing      2.081   2.402   2.502   2.345   2.467
                         Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
                         Agriculture and related service activities   1.798   2.056   2.145   2.059   2.160
                         Lâm nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
                         Forestry and related service activities   266   318    292    225     237

                         Khai thác và nuôi trồng thuỷ sản
                         Fishing and aquaculture                  17     28      65     61      70
                        Khai khoáng - Mining and quarrying     1.657   1.676   1.703   1.980   1.855

                         Khai thác than cứng và than non
                         Mining of coal and lignite               57      3      72     32      27
                         Khai thác dầu thô và khí đốt tự nhiên
                         Extraction of crude petroleum and natural gas   -   -    -      -       -
                         Khai thác quặng kim loại - Mining of metal ores   148   107   83   112   121
                         Khai thác quặng (Khai khoáng khác)
                         Other mining and quarrying            1.452   1.566   1.519   1.817   1.676
                         Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng
                         Mining support service activities         -      -      29     19      31

                        Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing   21.008   22.041   25.443   25.857   26.968
                         Sản xuất, chế biến thực phẩm
                         Manufacture of food products          1.292   1.256   1.337   1.407   1.501
                         Sản xuất đồ uống - Manufacture of beverages   136   113   164   200   201

                         Sản xuất sản phẩm thuốc lá
                         Manufacture of tobacco products           -      -       -      -       -





                                                           191
   186   187   188   189   190   191   192   193   194   195   196