Page 149 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 149

61    Đầu tư trực tiếp của nước ngoài được cấp giấy phép
                              năm 2019 phân theo ngành kinh tế
                              Foreign direct investment projects licensed in 2019
                              by kinds of economic activity

                                                                       Số dự án       Vốn đăng ký
                                                                     đƣợc cấp phép   (Triệu đô la Mỹ)
                                                                        (Dự án)     Registered capital
                                                                    Number of projects   (Mill. USD)
                                                                        (Project)

                        TỔNG SỐ - TOTAL                                   5             30,00

                        Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
                        Agriculture, forestry and fishing                 -                -

                        Khai khoáng - Mining and quarrying                -                -
                        Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing     4             29,74
                        Sản xuất và phân phối điện, khí đốt,
                        nƣớc nóng, hơi nƣớc và điều hòa không khí
                        Electricity, gas, steam and air conditioning supply   -            -

                        Cung cấp nƣớc; hoạt động quản lý
                        và xử lý rác thải, nƣớc thải
                        Water supply, sewerage, waste management
                        and remediation activities                        -                -
                        Xây dựng - Construction                           -                -
                        Bán buôn và bán lẻ, sửa chữa ô tô, mô tô,
                        xe máy và xe có động cơ khác
                        Wholesale and retail trade; repair of motor vehicles,
                        and motorcycles                                   1              0,26
                        Vận tải kho bãi - Transportation and storage      -                -
                        Dịch vụ lƣu trú và ăn uống
                        Accommodation and food service activities         -                -
                        Thông tin và truyền thông
                        Information and communication                     -                -
                        Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
                        Financial, banking and insurance activities       -                -
                        Hoạt động kinh doanh bất động sản
                        Real estate activities                            -                -
                        Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
                        Professional scientific and technical activities   -               -
                        Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
                        Administrative and support service activities     -                -


                                                           149
   144   145   146   147   148   149   150   151   152   153   154