Page 119 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 119

47    (Tiếp theo) Cơ cấu chi ngân sách Nhà nước trên địa bàn
                              (Cont.) Structure of State budget expenditure in local area

                                                                                    Đơn vị tính - Unit: %
                                                                                             Sơ bộ
                                                               2015    2016    2017   2018    Prel.
                                                                                              2019

                           Chi sự nghiệp bảo vệ môi trƣờng
                           Expenditure on environment protection    0,74   0,45   0,70   0,69   0,71
                           Chi sự nghiệp kinh tế
                           Expenditure on economic services     6,21   3,95    5,68    7,07   8,70
                           Chi hoạt động của các cơ quan quản lý
                           nhà nƣớc, Đảng, đoàn thể
                           Expenditure on administrative management,
                           Party, unions                       14,25   8,33   13,88   13,91   16,47
                           Chi sự nghiệp đảm bảo xã hội
                           Expenditure on social securities     1,64   2,03    1,90    2,34   2,37
                           Chi khác ngân sách
                           Other expenditure out of budget     15,75   13,46   1,42    0,12   0,06

                          Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
                          Additional expenditure for financial
                          reserves                              0,01   0,01    0,01    0,01   0,01
                          Chi chuyển nguồn
                          Expenditure for resource transference   10,24   7,19   15,52   14,91   2,08
                        Chi từ nguồn thu để lại đơn vị chi quản lý
                        qua NSNN
                        Expenditure from revenue managed by
                        disbursement units through the state budget   1,07   0,59   -   0,89   2,22
                        Chi bổ sung cho ngân sách cấp dưới
                        Additional expenditure for subordinate
                        budgets                                   -   36,98   13,06    3,49   4,69

                        Chi nộp ngân sách cấp trên
                        Expenditure for superior budget remittance    0,15   0,03   0,11   0,11   0,76











                                                           119
   114   115   116   117   118   119   120   121   122   123   124