Page 120 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 120

48    Social insurance, health insurance and unemployment insurance
                              Bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế và bảo hiểm thất nghiệp

                                                                                             Sơ bộ
                                                             2015    2016     2017    2018    Prel.
                                                                                              2019
                        Số người tham gia bảo hiểm (Người)
                        Number of insured persons (Person)   1.350.550  893.767  947.977  952.284  955.035
                         Bảo hiểm xã hội - Social insurance   66.428   69.092   72.016   76.798   81.522
                         Bảo hiểm y tế - Health insurance   729.682  766.665  816.510  814.372  808.371
                         Bảo hiểm thất nghiệp
                         Unemployment insurance            554.440   58.010   59.451   61.114   65.142
                        Số người/lượt người được hưởng
                        bảo hiểm
                        Number of beneficiary persons
                         Bảo hiểm xã hội - Social insurance
                           Số ngƣời hƣởng BHXH hàng tháng
                           (Ngƣời)
                           Number of monthly social insurance
                           beneficiaries (Person)           31.481   32.753   33.953   36.835   37.900
                           Số lƣợt ngƣời hƣởng BHXH 1 lần
                           (Lƣợt ngƣời)
                            Number of social insurance recipients
                           (Person)                          4.581   5.075   5.643   6.436   6.746
                         Bảo hiểm y tế - Health insurance
                           Số lƣợt ngƣời hƣởng BHYT (Lƣợt ngƣời)
                           Number of health insurance beneficiaries
                           (Person)                        738.822  828.117  1.100.000  1.091.104  1.190.926
                         Bảo hiểm thất nghiệp
                         Unemployment insurance
                           Số ngƣời hƣởng BHTN hàng tháng
                           (Ngƣời)
                           Number of monthly unemployment
                           insurance beneficiaries (Person)   1.797   2.083   2.970   2.861   4.218
                           Số lƣợt ngƣời hƣởng trợ cấp BHTN
                           1 lần, học nghề, tìm việc làm
                           (Lƣợt ngƣời)
                           Number of unemployment insurance
                           recipients, vocational, job seeking
                           (Person)                            20       -        -       -       -






                                                           120
   115   116   117   118   119   120   121   122   123   124   125