Page 121 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 121

(Tiếp theo) Bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế
                        48    và bảo hiểm thất nghiệp

                              (Cont.) Social insurance, health insurance
                              and unemployment insurance

                                                                                             Sơ bộ
                                                             2015    2016     2017    2018    Prel.
                                                                                              2019

                        Tổng số thu (Tỷ đồng)
                        Total revenue (Bill. dongs)          1.324   1.488   1.655   1.805   1.911

                         Bảo hiểm xã hội - Social insurance   739     802     914      992   1.060
                         Bảo hiểm y tế - Health insurance     536     628     676      743     778
                         Bảo hiểm thất nghiệp
                         Unemployment insurance                46      52      59      65       70
                         Lãi BHXH, BHYT, BHTN - Gain of social,
                         health, unemployment insurance         3       6       6       5        3

                        Tổng số chi (Tỷ đồng)
                        Total expenditure (Bill. dongs)      1.788   2.126   2.414   2.601   2.871

                         Bảo hiểm xã hội - Social insurance   1.283   1.398   1.556   1.724   1.909
                         Bảo hiểm y tế - Health insurance     494     714     832      851     917
                         Bảo hiểm thất nghiệp
                         Unemployment insurance                11      14      26      26       45
                        Số dư cuối năm (Tỷ đồng)
                        End-year surplus (Bill. dongs)         …       …        …       …       …
                         Bảo hiểm xã hội - Social insurance    …       …        …       …       …

                         Bảo hiểm y tế - Health insurance      …       …        …       …       …
                         Bảo hiểm thất nghiệp
                         Unemployment insurance                …       …        …       …       …















                                                           121
   116   117   118   119   120   121   122   123   124   125   126