Page 118 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 118
Cơ cấu chi ngân sách Nhà nước trên địa bàn
47 Structure of State budget expenditure in local area
Đơn vị tính - Unit: %
Sơ bộ
2015 2016 2017 2018 Prel.
2019
TỔNG CHI - TOTAL EXPENDITURE 100,00 100,00 100,00 99,99 99,99
Chi cân đối ngân sách
Balance of budget expenditure 98,78 62,40 86,83 95,50 92,32
Chi đầu tư phát triển
Expenditure on development
investment 7,50 5,90 9,69 19,84 20,44
Trong đó: Chi đầu tƣ cho các dự án
Of which: Expenditure on investment
plans - - 6,38 19,46 19,86
Chi trả nợ lãi các khoản do chính
quyền địa phương vay
Expenditure on interests on loans
of local governments 0,36 1,11 - 0,00 0,01
Chi thường xuyên
Frequent expenditure 80,67 48,20 61,61 60,74 69,78
Chi an ninh, quốc phòng
Expenditure on securities and national
defence 1,96 1,27 1,78 1,72 1,96
Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo
và dạy nghề
Expenditure on education, training
and vocational training 30,73 14,13 28,82 27,02 31,44
Chi sự nghiệp khoa học, công nghệ
Expenditure on science and technology 0,17 0,05 0,20 0,19 0,17
Chi sự nghiệp y tế, dân số và kế hoạch
hóa gia đình
Expenditure on health, population and
family planning 8,01 3,80 5,99 6,57 6,61
Chi sự nghiệp văn hóa thông tin;
phát thanh truyền hình, thông tấn;
thể dục thể thao
Expenditure on culture; information;
broadcasting, television and sports 1,21 0,74 1,23 1,12 1,28
118