Page 82 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 82
30 Lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc hàng năm
phân theo loại hình kinh tế
Annual employed population at 15 years of age and above
by types of ownership
Tổng Chia ra - Of which
số Nhà nước Ngoài Khu vực có vốn
Total State Nhà nước đầu tư nước ngoài
Non-state Foreign investment
sector
Nghìn người - Thous. persons
2014 548.416 51.141 490.632 6.643
2015 552.607 49.173 495.930 7.504
2016 550.405 46.981 493.009 10.415
2017 551.435 47.715 495.985 7.735
Sơ bộ - Prel. 2018 553.417 47.256 495.594 10.567
Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous = 100) - %
2014 99,49 97,84 99,57 107,11
2015 100,76 96,15 101,08 112,96
2016 99,60 95,54 99,41 138,79
2017 100,19 101,56 100,60 74,27
Sơ bộ - Prel. 2018 100,36 99,04 99,92 136,61
Cơ cấu - Structure (%)
2014 100,00 9,33 89,46 1,21
2015 100,00 8,90 89,74 1,36
2016 100,00 8,54 89,57 1,89
2017 100,00 8,65 89,95 1,40
Sơ bộ - Prel. 2018 100,00 8,54 89,55 1,91
82