Page 81 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 81

29    Lực lượng lao động từ 15 tuổi trở lên phân theo giới tính
                              và phân theo thành thị, nông thôn
                              Employed force at 15 years of age and above by sex and by
                              residence

                                                                                             Sơ bộ
                                                       2014      2015     2016      2017      Prel.
                                                                                              2018



                                                                   Người - Person
                             TỔNG SỐ - TOTAL         550.679   554.975   553.144   553.673   556.442

                        Phân theo giới tính - By sex                                   -

                           Nam - Male                275.761   276.685   276.184   277.599   278.346

                           Nữ - Female               274.918   278.290   276.960   276.074   278.096

                        Phân theo thành thị, nông thôn
                        By residence

                           Thành thị - Urban          71.512   68.895    68.350    71.261   66.573

                           Nông thôn - Rural         479.167   486.080   484.794   482.412   489.869


                                                                 Cơ cấu -  Structure (%)

                             TỔNG SỐ - TOTAL          100,00   100,00    100,00    100,00   100,00

                        Phân theo giới tính - By sex

                           Nam - Male                 50,08     49,86     49,93     49,41    50,02

                           Nữ - Female                49,92     50,14     50,07     50,59    49,98

                        Phân theo thành thị, nông thôn
                        By residence

                           Thành thị - Urban          12,99     12,41     12,39     12,38    11,96

                           Nông thôn - Rural          87,01     87,59     87,64     87,62    88,04








                                                           81
   76   77   78   79   80   81   82   83   84   85   86