Page 574 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 574
178
(Tiếp theo) Giá bán lẻ bình quân một số hàng hoá
và dịch vụ trên địa bàn
(Cont.) Average retail price of some goods and services
in the local area
ĐVT: Đồng - Unit: Dong
Sơ bộ
Đơn vị tính
2014 2015 2016 2017 Prel.
Unit
2018
Quần âu nam
Trousers for men Chiếc - Piece 242.462 249.559 249.599 249.599 249.599
Thuốc kháng sinh - Antibiotic Vỉ 10.623 10.623 10.467 10.467 10.467
Bột giặt - Soap powder Kg 35.000 49.833 49.833 49.833 37.747
Dầu hoả - Paraffin Lít - Litre 21.996
Gas - Gas Bình - Pot 34.997 23.698 23.586 26.811 28.053
Xăng - Petroleum Lít - Litre 24.225 17.748 15.937 17.947 19.543
Xi măng - Cement Kg 1.209 1.287 1.305 1.316 1.352
Thép - Steel “ 15.890 14.715 14.657 16.941 17.730
Điện sinh hoạt
Electricity for living Kwh 2.195 1.719 1.800 1.897 1.981
Nước máy sinh hoạt
3
Water for living M 3.873 5.809 6.044 6.662 6.814
Vé xe buýt - Bus ticket Vé - Ticket 20.000 16.510 16.510 20.099 21.544
Cắt tóc nam
Cutting hair for men Lần - Times 30.599 21.779 21.779 23.980 38.068
Gội đầu nữ
Washing hair for women Lần - Times 22.714 23.129 27.386 27.386 27.386
531