Page 414 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 414

102        (Tiếp theo) Số lao động nữ trong các cơ sở kinh tế cá thể
                                 phi nông, lâm nghiệp và thuỷ sản phân theo ngành kinh tế
                                 (Cont.) Number of female employees in the non-farm individual
                                 business establishments by kinds of economic activity

                                                                                ĐVT: Người - Unit: Person

                                                                2014   2015    2016   2017    2018

                        Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
                        Administrative and support service activities   299   244   428   339   …
                         Cho thuê máy móc, thiết bị (không kèm người
                         điều khiển); cho thuê đồ dùng cá nhân và gia
                         đình; cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
                         Renting and leasing of machinery and
                         equipment (without operator); of personal and
                         household goods; of no financial intangible
                         assets                                  160    150     287    243      …

                         Hoạt động dịch vụ vệ sinh nhà cửa, công trình
                         và cảnh quan
                         Services to buildings and landscape activities   -   1   1      -      …
                         Hoạt động hành chính, hỗ trợ văn phòng
                         và các hoạt động hỗ trợ kinh doanh khác
                         Office administrative and support activities;
                         other business support service activities   139   93   140     96      …
                        Giáo dục và đào tạo
                        Education and training                    48     74     134     85      …
                         Giáo dục và đào tạo
                         Education and training                   48     74     134     85      …
                        Y tế và các hoạt động cứu trợ xã hội
                        Human health and social work activities   156   110     110    159      …

                         Hoạt động y tế - Human health activities   150   106   106    159      …
                         Hoạt động chăm sóc, điều dưỡng tập trung
                         Residential care activities               6      4       4      -      …

                        Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
                        Arts, entertainment and recreation       116     99      87    196      …

                         Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
                         Creative, art and entertainment activities   -   23      1     30      …
                         Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc
                         Lottery activities, gambling and betting activities   30   2   2   -   …


                                                           371
   409   410   411   412   413   414   415   416   417   418   419