Page 413 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 413
102 (Tiếp theo) Số lao động nữ trong các cơ sở kinh tế cá thể
phi nông, lâm nghiệp và thuỷ sản phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Number of female employees in the non-farm individual
business establishments by kinds of economic activity
ĐVT: Người - Unit: Person
2014 2015 2016 2017 2018
Dịch vụ ăn uống
Food and beverage service activities 3.535 3.624 3.850 4.060 …
Thông tin và truyền thông
Information and communication 100 82 79 67 …
Hoạt động xuất bản - Publishing activities 4 3 1 - …
Hoạt động phát thanh, truyền hình
Broadcasting and programming activities - - - - …
Viễn thông - Telecommunication 96 77 76 67 …
Lập trình máy vi tính, dịch vụ tư vấn
và các hoạt động khác liên quan đến máy vi tính
Computer programming, consultancy
and related activities - 2 2 - …
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking and insurance activities 32 21 21 18 …
Hoạt động dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm
và bảo hiểm xã hội) - Financial service activities
(except insurance and pension funding) 32 21 21 18 …
Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities 25 176 377 121 …
Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities 25 176 377 121 …
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
Professional, scientific and technical activities 113 140 151 96 …
Quảng cáo và nghiên cứu thị trường
Advertising and market research 5 17 18 2 …
Hoạt động chuyên môn, khoa học
và công nghệ khác - Other professional,
scientific and technical activities 98 111 122 94 …
Hoạt động thú y
Veterinary activities 10 12 11 - …
370