Page 409 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 409

101
                                 Số lao động trong các cơ sở kinh tế cá thể
                                 phi nông, lâm nghiệp và thuỷ sản
                                 phân theo huyện/quận/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                                 Number of employees in the non-farm individual business
                                 establishments by district


                                                                                ĐVT: Người - Unit: Person
                                                                                             Sơ bộ
                                                       2014      2015     2016      2017      Prel.
                                                                                              2018

                        TỔNG SỐ - TOTAL               49.027   49.926    52.528    53.829   51.946

                        Thành phố Hòa Bình
                        Hoa Binh city                 10.958   12.249    14.047    12.990   12.623

                        Huyện Đà Bắc
                        Da Bac district               2.047     2.304     2.320     2.469    2.182
                        Huyện Kỳ Sơn
                        Ky Son district               2.033     2.131     2.289     2.669    2.469
                        Huyện Lương Sơn
                        Luong Son district            5.185     4.962     5.220     6.555    5.836
                        Huyện Kim Bôi
                        Kim Boi district              4.394     4.379     4.415     4.611    4.306

                        Huyện Cao Phong
                        Cao Phong district            2.060     1.995     1.917     2.053    1.822

                        Huyện Tân Lạc
                        Tan Lac district              5.489     5.162     5.185     5.527    5.068

                        Huyện Mai Châu
                        Mai Chau district             4.546     3.613     2.940     3.402    3.231

                        Huyện Lạc Sơn
                        Lac Son district              5.421     5.970     6.877     6.116    5.818
                        Huyện Yên Thủy
                        Yen Thuy district             3.631     4.072     4.169     4.424    4.120
                        Huyện Lạc Thủy
                        Lac Thuy district             3.263     3.089     3.149     3.013    4.471




                                                           366
   404   405   406   407   408   409   410   411   412   413   414