Page 405 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 405
100 (Tiếp theo) Số lao động trong các cơ sở kinh tế cá thể
phi nông, lâm nghiệp và thuỷ sản phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Number of employees in the non-farm individual
business establishments by kinds of economic activity
ĐVT: Người - Unit: Person
2014 2015 2016 2017 2018
Xây dựng - Construction 688 2.873 3.748 5.690 6.270
Xây dựng nhà các loại - Construction of buildings 673 2.821 3.681 5.595 6.172
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Civil engineering 15 10 9 10 12
Hoạt động xây dựng chuyên dụng
Specialize construction activities - 42 58 85 86
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô,
xe máy và xe có động cơ khác
Wholesale and retail trade; repair of motor
vehicles and motorcycles 22.363 21.987 22.142 22.376 21.361
Bán, sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có
động cơ khác - Wholesale and retail trade;
repair of motor vehicles and motorcycles 2.052 2.029 2.073 1.947 1.849
Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động
cơ khác) - Wholesale trade (except of motor
vehicles and motorcycles) 1.178 1.207 1.114 1.359 1.172
Bán lẻ (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ
khác) Retail trade (except of motor vehicles and
motorcycles) 19.133 18.751 18.955 19.070 18.340
Vận tải, kho bãi - Transportation and storage 3.748 3.404 3.364 3.422 3.219
Vận tải đường sắt, đường bộ, đường ống
Land transport, transport via railways, via
pipeline 3.275 3.074 3.013 3.016 2.820
Vận tải đường thuỷ - Water transport 459 330 351 405 397
Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho vận tải
Warehousing and support activities for
transportation 14 - - 1 2
Dịch vụ lưu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities 6.713 6.637 7.015 7.443 7.147
Dịch vụ lưu trú - Accommodation 571 610 546 612 690
362