Page 412 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 412
102 (Tiếp theo) Số lao động nữ trong các cơ sở kinh tế cá thể
phi nông, lâm nghiệp và thuỷ sản phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Number of female employees in the non-farm individual
business establishments by kinds of economic activity
ĐVT: Người - Unit: Person
2014 2015 2016 2017 2018
Xây dựng - Construction 28 236 300 440 …
Xây dựng nhà các loại - Construction of buildings 28 232 288 436 …
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Civil engineering - - - - …
Hoạt động xây dựng chuyên dụng
Specialize construction activities - 4 12 4 …
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô,
xe máy và xe có động cơ khác
Wholesale and retail trade; repair of motor
vehicles and motorcycles 11.718 11.802 11.819 11.511 …
Bán, sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có
động cơ khác - Wholesale and retail trade;
repair of motor vehicles and motorcycles 251 214 242 160 …
Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động
cơ khác) - Wholesale trade (except of motor
vehicles and motorcycles) 502 542 551 604 …
Bán lẻ (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ
khác) Retail trade (except of motor vehicles and
motorcycles) 10.965 11.046 11.026 10.747 …
Vận tải, kho bãi - Transportation and storage 342 259 260 184 …
Vận tải đường sắt, đường bộ, đường ống
Land transport, transport via railways, via
pipeline 239 182 171 94 …
Vận tải đường thuỷ - Water transport 103 77 89 90 …
Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho vận tải
Warehousing and support activities for
transportation - - - - …
Dịch vụ lưu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities 3.875 3.968 4.122 4.392 …
Dịch vụ lưu trú - Accommodation 340 344 272 332 …
369