Page 408 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 408
100 (Tiếp theo) Số lao động trong các cơ sở kinh tế cá thể
phi nông, lâm nghiệp và thuỷ sản phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Number of employees in the non-farm individual
business establishments by kinds of economic activity
ĐVT: Người - Unit: Person
2014 2015 2016 2017 2018
Hoạt động thể thao, vui chơi và giải trí
Sports activities and amusement
and recreation activities 172 143 180 348 333
Hoạt động dịch vụ khác
Other service activities 1.725 1.571 1.674 1.654 1.610
Hoạt động của các hiệp hội, tổ chức khác
Activities of other membership organizations - 1 1 - -
Sửa chữa máy tính, đồ dùng cá nhân
và gia đình - Repair of computers and personal
and households goods 692 608 639 549 541
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác
Other personal service activities 1.033 962 1.034 1.105 1.069
365