Page 407 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 407
100 (Tiếp theo) Số lao động trong các cơ sở kinh tế cá thể
phi nông, lâm nghiệp và thuỷ sản phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Number of employees in the non-farm individual
business establishments by kinds of economic activity
ĐVT: Người - Unit: Person
2014 2015 2016 2017 2018
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
Administrative and support service activities 872 778 978 987 956
Cho thuê máy móc, thiết bị (không kèm người
điều khiển); cho thuê đồ dùng cá nhân và gia
đình; cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
Renting and leasing of machinery and
equipment (without operator); of personal and
household goods; of no financial intangible
assets 609 574 719 751 717
Hoạt động dịch vụ vệ sinh nhà cửa, công trình
và cảnh quan
Services to buildings and landscape activities - 3 4 - -
Hoạt động hành chính, hỗ trợ văn phòng
và các hoạt động hỗ trợ kinh doanh khác
Office administrative and support activities;
other business support service activities 263 201 255 236 239
Giáo dục và đào tạo
Education and training 54 75 135 91 80
Giáo dục và đào tạo
Education and training 54 75 135 91 80
Y tế và các hoạt động cứu trợ xã hội
Human health and social work activities 309 245 243 335 282
Hoạt động y tế - Human health activities 290 237 235 335 282
Hoạt động chăm sóc, điều dưỡng tập trung
Residential care activities 19 8 8 - -
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
Arts, entertainment and recreation 229 184 219 399 377
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
Creative, art and entertainment activities - 36 33 51 44
Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc
Lottery activities, gambling and betting activities 57 5 6 - -
364