Page 406 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 406

100        (Tiếp theo) Số lao động trong các cơ sở kinh tế cá thể
                                 phi nông, lâm nghiệp và thuỷ sản phân theo ngành kinh tế
                                 (Cont.) Number of employees in the non-farm individual
                                 business establishments by kinds of economic activity

                                                                                ĐVT: Người - Unit: Person

                                                                2014   2015    2016   2017    2018

                         Dịch vụ ăn uống
                         Food and beverage service activities   6.142   6.027   6.469   6.831   6.457

                        Thông tin và truyền thông
                        Information and communication            224    227     215    227     211
                         Hoạt động xuất bản - Publishing activities   14   10     6      -       -
                         Hoạt động phát thanh, truyền hình
                         Broadcasting and programming activities   2      -       -      -       -
                         Viễn thông - Telecommunication          206    213     203    227     211
                         Lập trình máy vi tính, dịch vụ tư vấn
                         và các hoạt động khác liên quan đến máy vi tính
                         Computer programming, consultancy
                         and related activities                    2      4       6      -       -
                        Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
                        Financial, banking and insurance activities   79   87   139    113     109

                         Hoạt động dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm
                         và bảo hiểm xã hội) - Financial service activities
                         (except insurance and pension funding)   79     87     139    113     109
                        Hoạt động kinh doanh bất động sản
                        Real estate activities                    63    316     674    241     224
                         Hoạt động kinh doanh bất động sản
                         Real estate activities                   63    316     674    241     224

                        Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
                        Professional, scientific and technical activities   267   302   286   198   199

                         Quảng cáo và nghiên cứu thị trường
                         Advertising and market research          48     67      53     10      10

                         Hoạt động chuyên môn, khoa học
                         và công nghệ khác - Other professional,
                         scientific and technical activities     196    215     213    188     189
                         Hoạt động thú y
                         Veterinary activities                    23     20      20      -       -


                                                           363
   401   402   403   404   405   406   407   408   409   410   411