Page 402 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 402
99
Số cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp và thuỷ sản
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Number of non-farm individual business establishments
by district
ĐVT: Cơ sở - Unit: Establishment
Sơ bộ
2014 2015 2016 2017 Prel.
2018
TỔNG SỐ - TOTAL 32.871 32.266 33.572 34.575 33.330
Thành phố Hòa Bình
Hoa Binh city 7.240 7.814 8.839 7.867 7.735
Huyện Đà Bắc
Da Bac district 1.425 1.418 1.446 1.561 1.513
Huyện Kỳ Sơn
Ky Son district 1.180 1.134 1.192 1.253 1.263
Huyện Lương Sơn
Luong Son district 3.476 3.152 3.195 3.794 3.336
Huyện Kim Bôi
Kim Boi district 3.291 3.281 3.087 3.200 3.175
Huyện Cao Phong
Cao Phong district 1.466 1.304 1.296 1.481 1.416
Huyện Tân Lạc
Tan Lac district 4.201 3.626 3.637 4.014 3.803
Huyện Mai Châu
Mai Chau district 2.288 2.008 1.866 2.119 1.975
Huyện Lạc Sơn
Lac Son district 3.842 4.146 4.597 4.716 4.422
Huyện Yên Thủy
Yen Thuy district 2.570 2.571 2.598 2.586 2.543
Huyện Lạc Thủy
Lac Thuy district 1.892 1.812 1.819 1.984 2.149
359