Page 401 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 401

98      (Tiếp theo) Số cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp
                              và thuỷ sản phân theo ngành kinh tế
                              (Cont.) Number of non-farm individual business establishments
                              by kinds of economic activity

                                                                            ĐVT: Cơ sở - Unit: Establishment

                                                                2014   2015    2016   2017    2018

                         Hoạt động thể thao, vui chơi và giải trí
                         Sports activities and amusement
                         and recreation activities                66     73      94    156     162

                        Hoạt động dịch vụ khác
                        Other service activities               1.375   1.281   1.311   1.337   1.333

                         Hoạt động của các hiệp hội, tổ chức khác
                         Activities of other membership organizations   -   1     1      -       -
                         Sửa chữa máy vi tính, đồ dùng cá nhân
                         và gia đình - Repair of computers and personal
                         and household  goods                    564    513     517    468     478
                         Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác
                         Other personal service activities       811    767     793    869     855





































                                                           358
   396   397   398   399   400   401   402   403   404   405   406