Page 219 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 219

73      (Tiếp theo) Số lao động nữ trong các doanh nghiệp
                               tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế
                               (Cont.) Number of female employees in enterprises as of annual
                               31 Dec. by kinds of economic activity
                                                                                ĐVT: Người - Unit: Person

                                                                                             Sơ bộ
                                                                2014   2015    2016   2017    Prel.

                                                                                              2018

                         Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc
                         Lottery activities, gambling and betting activities   38   37   45   46   46

                         Hoạt động thể thao, vui chơi và giải trí
                         Sports activities and amusement
                         and recreation activities               518    515     464    388     395
                        Hoạt động dịch vụ khác
                        Other service activities                  16     21      11     20      23
                         Hoạt động của các hiệp hội, tổ chức khác
                         Activities of other membership organizations   -   4     2      -       -

                         Sửa chữa máy tính, đồ dùng cá nhân
                         và gia đình - Repair of computers and personal
                         and households goods                      6      8       5      6       6
                         Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác
                         Other personal service activities        10      9       4     14      17
                        Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ
                        gia đình, sản xuất sản phẩm vật chất
                        và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình
                        Activities of households as employers;
                        undifferentiated goods and services producing
                        activities of households for own use       -      -       -      -       -

                         Hoạt động làm thuê các công việc gia đình
                         trong các hộ gia đình
                         Activities of households as employers     -      -       -      -       -















                                                           219
   214   215   216   217   218   219   220   221   222   223   224