Page 122 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 122

46    Chi ngân sách Nhà nước trên địa bàn
                              State budget expenditure in local area

                                                                             ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs
                                                                                             Sơ bộ
                                                            2014    2015     2016    2017     Prel.
                                                                                              2018

                        TỔNG CHI - TOTAL EXPENDITURE     8.570,52  9.124,69  14.744,48  10.945,80  19.450,82

                        Chi cân đối ngân sách
                        Balance of budget expenditure    8.366,12  9.013,39  9.200,72   9.503,83   12.543,03
                         Chi đầu tư phát triển
                         Expenditure on development
                         investment                       577,41   684,23   869,42  1.060,35  2.875,01

                            Trong đó: Chi đầu tư cho các dự án
                            Of which: Expenditure on investment
                            plans                              -       -        -   698,85  2.826,75
                         Chi trả nợ lãi các khoản do chính
                         quyền địa phương vay
                         Expenditure on interests on loans
                         of local governments              11,80    32,49   163,13      -        -
                         Chi thường xuyên
                         Frequent expenditure            6.816,00  7.360,85  7.107,41  6.743,56  7.843,47

                           Chi an ninh, quốc phòng
                           Expenditure on securities and national
                           defence                        174,44   178,72   186,73   194,76   225,56
                           Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo
                           và dạy nghề
                           Expenditure on education, training
                           and vocational training       2.500,89  2.803,73  2.084,04  3.154,25  3.430,23
                           Chi sự nghiệp khoa học, công nghệ
                           Expenditure  on science and technology   16,19   15,21   7,80   22,09   23,71
                           Chi sự nghiệp y tế, dân số và kế hoạch
                           hóa gia đình
                           Expenditure on health, population and
                           family planning                682,67   731,25   560,29   656,19   850,22
                           Chi sự nghiệp văn hóa thông tin;
                           phát thanh truyền hình, thông tấn;
                           thể dục thể thao
                           Expenditure on culture; information;
                           broadcasting, television and sports   106,95   110,69   108,47   134,92   147,49




                                                           122
   117   118   119   120   121   122   123   124   125   126   127