Page 125 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 125

47    (Tiếp theo) Cơ cấu chi ngân sách Nhà nước trên địa bàn
                              (Cont.) Structure of State budget expenditure in local area

                                                                                    Đơn vị tính - Unit: %
                                                                                             Sơ bộ
                                                               2014    2015    2016   2017    Prel.
                                                                                              2018

                           Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường
                           Expenditure on environment protection    0,68   0,74   0,45   0,70   0,45
                           Chi sự nghiệp kinh tế
                           Expenditure on economic services     5,34   6,21    3,95    5,68   4,98
                           Chi hoạt động của các cơ quan quản lý
                           nhà nước, Đảng, đoàn thể
                           Expenditure on administrative management,
                           Party, unions                       13,80   14,25   8,33   13,88   9,19
                           Chi sự nghiệp đảm bảo xã hội
                           Expenditure on social securities     1,52   1,64    2,03    1,90   1,58
                           Chi khác ngân sách
                           Other expenditure out of budget     17,57   15,75   13,46   1,42   0,09

                          Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
                          Additional expenditure for financial
                          reserves                              0,02   0,01    0,01    0,01   0,01
                          Chi chuyển nguồn
                          Expenditure for resource transference   11,20   10,24   7,19   15,52   9,37
                        Chi từ nguồn thu để lại đơn vị chi quản lý
                        qua NSNN
                        Expenditure from revenue managed by
                        disbursement units through the state budget   2,34   1,07   0,59   -     -
                        Chi bổ sung cho ngân sách cấp dưới
                        Additional expenditure for subordinate
                        budgets                                   -       -   36,98   13,06   35,44

                        Chi nộp ngân sách cấp trên
                        Expenditure for superior budget remittance    0,04   0,15   0,03   0,11   0,07











                                                           125
   120   121   122   123   124   125   126   127   128   129   130