Page 120 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 120
45 Cơ cấu thu ngân sách Nhà nước trên địa bàn
Structure of State budget revenue in local area
Đơn vị tính - Unit: %
Sơ bộ
2014 2015 2016 2017 Prel.
2018
TỔNG THU - TOTAL REVENUE 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00
Thu cân đối ngân sách Nhà nước
Balance of State budget revenue 36,65 39,04 26,47 37,75 38,62
Thu nội địa - Domestic revenue 24,78 27,74 19,14 26,60 24,24
Thu từ doanh nghiệp và cá nhân sản
xuất, kinh doanh hàng hóa, dịch vụ
Revenue from business enterprises
and individuals 18,59 18,93 13,34 17,23 14,26
Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Agriculture land use tax - - - - -
Thuế thu nhập cá nhân
Personal income tax 0,55 0,67 0,47 0,70 0,74
Lệ phí trước bạ - Registration fee 0,67 0,87 0,69 0,82 0,85
Thu phí xăng dầu - Fuel charge 0,71 1,51 1,59 2,33 1,77
Thu phí, lệ phí - Charge, fee 0,48 0,55 0,38 0,49 0,41
Các khoản thu về nhà, đất
Land revenue 1,41 2,63 1,84 3,71 4,09
Thu khác - Other revenue 2,38 2,59 0,83 1,33 2,12
Thu về dầu thô
Revenue from crude oil - - - - -
Trong đó - Of which: - - - - -
Thuế tài nguyên - Natural resource tax - - - - -
Thuế thu nhập doanh nghiệp
Business income tax - - - - -
Thu hải quan - Customs revenue - - 0,50 0,88 0,98
Trong đó - Of which: - - - - -
Thuế xuất khẩu - Export tax - - - - -
Thuế nhập khẩu - Import tax - - - 0,15 -
120