Page 126 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 126

48    Bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế và bảo hiểm thất nghiệp
                              Social insurance, health insurance and unemployment insurance

                                                                                             Sơ bộ
                                                             2014    2015     2016    2017    Prel.
                                                                                              2018
                        Số người tham gia bảo hiểm (Người)
                        Number of insured persons (Person)   874.549  1.350.550  893.767  947.977  959.229
                         Bảo hiểm xã hội - Social insurance   62.961   66.428   69.092   72.016   76.260
                         Bảo hiểm y tế - Health insurance   762.280  729.682  766.665  816.510  821.892
                         Bảo hiểm thất nghiệp
                         Unemployment insurance             49.308  554.440   58.010   59.451   61.077
                        Số người/lượt người được hưởng
                        bảo hiểm (Người/lượt người)
                        Number of beneficiary persons (Person)   925.091  776.701  868.028  1.142.566  1.177.552
                         Bảo hiểm xã hội - Social insurance   37.197   36.062   37.828   39.596   46.268
                           Số người hưởng BHXH hàng tháng
                           (Người)
                           Number of monthly social insurance
                           beneficiaries (Person)           30.459   31.481   32.753   33.953   39.675
                           Số lượt người hưởng BHXH 1 lần
                           (Lượt người)
                            Number of social insurance recipients
                           (Person)                          6.738   4.581   5.075   5.643   6.593
                         Bảo hiểm y tế - Health insurance    886.573  738.822  828.117  1.100.000  1.129.754
                           Số lượt người hưởng BHYT (Lượt người)
                           Number of health insurance beneficiaries
                           (Person)                        886.573  738.822  828.117  1.100.000  1.129.754
                         Bảo hiểm thất nghiệp
                         Unemployment insurance              1.321   1.817   2.083   2.970   1.530
                           Số người hưởng BHTN hàng tháng
                           (Người)
                           Number of monthly unemployment
                           insurance beneficiaries (Person)   1.234   1.797   2.083   2.970   1.530
                           Số lượt người hưởng trợ cấp BHTN
                           1 lần, học nghề, tìm việc làm
                           (Lượt người)
                           Number of unemployment insurance
                           recipients, vocational, job seeking
                           (Person)                            87      20        -       -       -






                                                           126
   121   122   123   124   125   126   127   128   129   130   131