Page 123 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 123
(Tiếp theo) Chi ngân sách Nhà nước trên địa bàn
46 (Cont.) State budget expenditure in local area
ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
Sơ bộ
2014 2015 2016 2017 Prel.
2018
Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường
Expenditure on environment protection 58,36 67,10 66,38 76,34 86,93
Chi sự nghiệp kinh tế
Expenditure on economic services 457,92 566,97 581,79 622,08 967,78
Chi hoạt động của các cơ quan quản lý
nhà nước, Đảng, đoàn thể
Expenditure on administrative management,
Party, unions 1.182,84 1.300,49 1.228,64 1.518,96 1.787,43
Chi sự nghiệp đảm bảo xã hội
Expenditure on social securities 130,01 149,67 298,84 208,06 307,43
Chi khác ngân sách
Other expenditure out of budget 1.505,73 1.437,02 1.984,43 155,93 16,69
Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Additional expenditure for financial
reserves 1,30 1,30 1,30 1,30 1,30
Chi chuyển nguồn
Expenditure for resource transference 959,61 934,52 1.059,46 1.698,60 1.823,25
Chi từ nguồn thu để lại đơn vị chi quản lý
qua NSNN
Expenditure from revenue managed by
disbursement units through the state budget 200,84 97,82 86,53 - -
Chi bổ sung cho ngân sách cấp dưới
Additional expenditure for subordinate
budgets - - 5.453,06 1.430,03 6.893,37
Chi nộp ngân sách cấp trên
Expenditure for superior budget remittance 3,56 13,48 4,18 11,95 14,42
123