Page 127 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 127

(Tiếp theo) Bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế
                        48    và bảo hiểm thất nghiệp

                              (Cont.) Social insurance, health insurance
                              and unemployment insurance

                                                                                             Sơ bộ
                                                             2014    2015     2016    2017    Prel.
                                                                                              2018

                        Tổng số thu (Tỷ đồng)
                        Total revenue (Bill. dongs)          1.273   1.324   1.488   1.655   1.805

                         Bảo hiểm xã hội - Social insurance   642     739     802      914     992
                         Bảo hiểm y tế - Health insurance     574     536     628      676     743
                         Bảo hiểm thất nghiệp
                         Unemployment insurance                54      46      52      59       65
                         Lãi BHXH, BHYT, BHTN - Gain of social,
                         health, unemployment insurance         3       3       6       6        5

                        Tổng số chi (Tỷ đồng)
                        Total expenditure (Bill. dongs)      1.607   1.788   2.126   2.414   2.893

                         Bảo hiểm xã hội - Social insurance   1.163   1.283   1.398   1.556   2.001
                         Bảo hiểm y tế - Health insurance     434     494     714      832     862
                         Bảo hiểm thất nghiệp
                         Unemployment insurance                10      11      14      26       30
                        Số dư cuối năm (Tỷ đồng)
                        End-year surplus (Bill. dongs)         …       …        …       …       …
                         Bảo hiểm xã hội - Social insurance    …       …        …       …       …

                         Bảo hiểm y tế - Health insurance      …       …        …       …       …
                         Bảo hiểm thất nghiệp
                         Unemployment insurance                …       …        …       …       …















                                                           127
   122   123   124   125   126   127   128   129   130   131   132