Page 117 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 117
43 Tổng sản phẩm trên địa bàn bình quân đầu người
Gross regional domestic product per capita
Tiền VN, theo giá hiện hành Ngoại tệ, theo tỷ giá hối đoái
Vietnam currency, bình quân
at current prices Foreign currency,
at average exchange rate
Nghìn đồng - Thous. dongs Đô la Mỹ - USD
2014 34.798 1.634
2015 37.377 1.733
2016 43.158 1.916
2017 45.971 2.020
Sơ bộ - Prel. 2018 51.149 2.216
Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %
2014 114,20 112,13
2015 107,41 106,07
2016 115,47 110,55
2017 106,52 105,45
Sơ bộ - Prel. 2018 111,27 109,72
117