Page 654 - niengiam2022
P. 654

Số trƣờng học, lớp/nhóm trẻ và phòng học mầm non
          226
                   Number of schools, classes/groups of children
                   and classrooms of preschool education

                                                       Năm học - School year

                                                                               Sơ bộ
                                             2018-    2019-   2020-   2021-     Prel.
                                              2019    2020    2021     2022    2022-
                                                                                2023

          Số trƣờng học (Trƣờng)
          Number of schools (School)           229     229     222      224      223

            Công lập - Public                  222     215     216      217      215
            Ngoài công lập - Non-public          7      14       6       7        8
          Số lớp/nhóm trẻ (Lớp/nhóm)
          Number of classes (Class/group)     2.731   2.570   2.565   2.522    2.507
            Công lập - Public                 2.630   2.453   2.448   2.393    2.371
            Ngoài công lập - Non-public        101     117     117      129      136

          Số phòng học (Phòng)
          Number of classrooms (Classroom)    2.989   2.220   2.231   2.382    2.101

            Công lập - Public                 2.909   2.143   2.161   2.309    2.032
            Ngoài công lập - Non-public         80      77      70      73       69

                                                Chỉ số phát triển (Năm trƣớc = 100) - %
                                                   Index (Previous year = 100) - %

          Trƣờng học - Schools               100,88   100,00   96,94   100,90   99,55

            Công lập - Public                100,00   96,85   100,47   100,46   99,08
            Ngoài công lập - Non-public      140,00   200,00   42,86   116,67   114,29
          Lớp/nhóm trẻ - Classes              92,42   94,10   99,81   98,32    99,41
            Công lập - Public                 90,69   93,27   99,80   97,75    99,08

            Ngoài công lập - Non-public      183,64   115,84   100,00   110,26   105,43
          Phòng học - Classrooms             101,15   74,27   100,50   106,77   88,20

            Công lập - Public                100,31   73,67   100,84   106,85   88,00
            Ngoài công lập - Non-public      145,45   96,25   90,91   104,29   94,52





                                             613
   649   650   651   652   653   654   655   656   657   658   659