Page 605 - niengiam2022
P. 605
207
Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ
bình quân năm (Năm trƣớc = 100)
Annual average consumer price index, gold,
USD price index (Previous year = 100)
%
Sơ bộ
2018 2019 2020 2021 Prel.
2022
Chỉ số giá tiêu dùng
Consumer price index … … 102,29 101,61 103,32
Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
Food and foodstuff … … 107,22 99,35 102,37
Lương thực - Food … … 102,11 102,29 101,88
Thực phẩm - Foodstuff … … 108,85 98,41 102,34
Ăn uống ngoài gia đình
Meals and drinking out … … 106,87 100,42 103,18
Đồ uống và thuốc lá
Beverage and cigarette … … 100,20 101,53 103,11
May mặc, giày dép, mũ nón
Garment, footwear, hat … … 99,64 99,82 100,73
Nhà ở, điện, nước, chất đốt và VLXD
Housing and construction materials … … 101,68 102,70 102,85
Thiết bị và đồ dùng gia đình
Household equipment and goods … … 99,98 100,47 101,35
Thuốc và dịch vụ y tế
Medicament, health … … 101,97 100,35 100,08
Trong đó: Dịch vụ y tế
In which: Health care services … … 102,50 100,17 100,00
Giao thông - Transport … … 90,09 111,02 111,80
Bưu chính viễn thông
Post and telecommunication … … 99,55 99,88 100,02
Giáo dục - Education … … 104,62 100,26 109,04
Trong đó: Dịch vụ giáo dục
In which: Education services … … 105,14 100,00 111,14
Văn hoá, giải trí và du lịch
Culture, entertainments and tourism … … 98,58 100,05 102,33
Hàng hoá và dịch vụ khác
Other consumer goods and services … … 101,14 100,42 101,56
Chỉ số giá vàng - Gold price index … … 127,85 107,08 101,55
Chỉ số giá đô la Mỹ - USD price index … … 99,56 99,36 100,02
564