Page 603 - niengiam2022
P. 603
206
Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ
các tháng năm 2022 so với kỳ gốc 2019
Monthly consumer price index, gold and USD price index
in 2022 as compared to base period 2019
%
Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6
Jan. Feb. Mar. Apr. May Jun.
Chỉ số giá tiêu dùng
Consumer price index 105,64 106,36 106,94 106,80 107,14 107,73
Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
Food and foodstuff 109,01 110,08 109,23 108,90 109,12 109,87
Lương thực - Food 104,76 104,77 103,56 104,45 104,49 104,47
Thực phẩm - Foodstuff 111,05 112,40 111,36 110,75 111,00 111,85
Ăn uống ngoài gia đình
Meals and drinking out 104,38 105,42 106,07 105,43 105,76 107,05
Đồ uống và thuốc lá
Beverage and cigarette 106,93 107,34 107,34 107,34 107,79 107,79
May mặc, giày dép, mũ nón
Garment, footwear, hat 100,51 100,34 100,21 100,21 100,18 100,24
Nhà ở, điện, nước, chất đốt và VLXD
Housing and construction materials 106,02 106,54 107,86 108,10 107,99 107,59
Thiết bị và đồ dùng gia đình
Household equipment and goods 101,79 101,89 101,93 102,05 102,09 102,36
Thuốc và dịch vụ y tế
Medicament, health 100,60 100,60 100,61 100,61 100,61 100,61
Trong đó: Dịch vụ y tế
In which: Health care services 100,45 100,45 100,45 100,45 100,45 100,45
Giao thông - Transport 109,40 111,92 117,47 116,60 119,04 122,61
Bưu chính viễn thông
Post and telecommunication 94,35 94,35 94,35 94,35 94,35 94,35
Giáo dục - Education 104,58 104,58 104,58 104,58 104,58 104,63
Trong đó: Dịch vụ giáo dục
In which: Education services 104,94 104,94 104,94 104,94 104,94 104,94
Văn hoá, giải trí và du lịch
Culture, entertainments and tourism 96,79 96,83 96,87 96,87 97,46 98,34
Hàng hoá và dịch vụ khác
Other consumer goods and services 108,07 108,08 108,16 108,16 108,29 108,32
Chỉ số giá vàng - Gold price index 132,71 135,15 139,64 140,08 138,96 137,42
Chỉ số giá đô la Mỹ - USD price index 98,43 97,34 98,17 98,64 99,00 99,46
562