Page 602 - niengiam2022
P. 602

205
                   (Tiếp theo) Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ
                   các tháng năm 2022 so với cùng kỳ năm trƣớc
                   (Cont.) Monthly consumer price index, gold and USD price
                   index in 2022 as compared to the same period of previous year


                                                                                  %

                                        Tháng 7  Tháng 8  Tháng 9  Tháng 10  Tháng 11  Tháng 12
                                          Jul.   Aug.   Sep.   Oct.    Nov.   Dec.
          Chỉ số giá tiêu dùng
          Consumer price index           103,64   103,18   103,49   103,37   103,07  102,55
          Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
          Food and foodstuff             103,21   103,92   102,88   104,48   104,24  103,63
             Lương thực - Food           102,42   100,78   100,53   101,69   102,77  101,63
             Thực phẩm - Foodstuff       103,25   104,53   103,09   105,10   104,48  103,90
             Ăn uống ngoài gia đình
             Meals and drinking out      104,07   104,98   104,98   104,98   104,98  104,99
          Đồ uống và thuốc lá
          Beverage and cigarette         102,87   103,55   103,55   104,02   103,35  103,07
          May mặc, giày dép, mũ nón
          Garment, footwear, hat         101,19   101,19   101,32   101,01   100,42  100,38
          Nhà ở, điện, nước, chất đốt và VLXD
          Housing and construction materials    102,26   101,84   101,61   101,17   101,22  100,52
          Thiết bị và đồ dùng gia đình
          Household equipment and goods   101,39   101,50   101,63   101,83   101,38  101,27
          Thuốc và dịch vụ y tế
          Medicament, health             100,00   100,00   100,00   100,00   100,00  100,00
             Trong đó: Dịch vụ y tế
             In which: Health care services   100,00   100,00   100,00   100,00   100,00  100,00
          Giao thông - Transport         115,55   108,91   106,94   102,12   101,12   99,84
          Bưu chính viễn thông
          Post and telecommunication     100,02   100,02   100,02   100,02   100,00  100,00
          Giáo dục - Education           100,49   102,39   127,96   127,97   127,94  127,87
             Trong đó: Dịch vụ giáo dục
             In which: Education services   100,00   102,41   136,46   136,46   136,46  136,46
          Văn hoá, giải trí và du lịch
          Culture, entertainments and tourism   104,09   104,09   104,04   104,05   104,00  103,90
          Hàng hoá và dịch vụ khác
          Other consumer goods and services   101,72   101,90   102,07   102,18   101,43  101,10

          Chỉ số giá vàng - Gold price index   101,43   99,66   97,11   100,79   101,01  102,64
          Chỉ số giá đô la Mỹ - USD price index   99,28   99,71   101,19   103,77   106,17  103,14

                                             561
   597   598   599   600   601   602   603   604   605   606   607