Page 601 - niengiam2022
P. 601
205
Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ
các tháng năm 2022 so với cùng kỳ năm trƣớc
Monthly consumer price index, gold and USD price index
in 2022 as compared to the same period of previous year
%
Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6
Jan. Feb. Mar. Apr. May Jun.
Chỉ số giá tiêu dùng
Consumer price index 103,18 102,48 103,52 103,48 103,94 104,00
Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
Food and foodstuff 100,90 99,11 100,63 100,85 102,21 102,55
Lương thực - Food 104,37 100,31 101,14 101,24 102,46 103,34
Thực phẩm - Foodstuff 100,10 98,46 100,24 100,65 102,25 102,32
Ăn uống ngoài gia đình
Meals and drinking out 100,50 100,98 102,05 101,41 101,71 102,69
Đồ uống và thuốc lá
Beverage and cigarette 103,39 102,74 102,74 102,74 103,17 102,15
May mặc, giày dép, mũ nón
Garment, footwear, hat 99,73 99,56 100,55 101,15 101,12 101,16
Nhà ở, điện, nước, chất đốt và VLXD
Housing and construction materials 105,08 103,91 104,83 104,97 104,14 102,76
Thiết bị và đồ dùng gia đình
Household equipment and goods 101,12 101,09 101,13 101,40 101,24 101,25
Thuốc và dịch vụ y tế
Medicament, health 100,29 100,29 100,30 100,00 100,00 100,00
Trong đó: Dịch vụ y tế
In which: Health care services 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00
Giao thông - Transport 115,48 116,74 119,60 117,81 119,30 121,34
Bưu chính viễn thông
Post and telecommunication 100,02 100,02 100,02 100,02 100,02 100,02
Giáo dục - Education 100,46 100,46 100,46 100,46 100,30 100,35
Trong đó: Dịch vụ giáo dục
In which: Education services 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00
Văn hoá, giải trí và du lịch
Culture, entertainments and tourism 100,26 100,24 100,22 100,30 101,00 101,91
Hàng hoá và dịch vụ khác
Other consumer goods and services 101,28 101,29 101,37 101,37 101,49 101,51
Chỉ số giá vàng - Gold price index 96,34 98,48 103,07 109,13 106,32 103,35
Chỉ số giá đô la Mỹ - USD price index 98,30 97,05 97,47 97,60 98,08 98,96
560